cut-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cut-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut-off.
Từ điển Anh Việt
cut-off
/'kʌtɔ:f/
* danh từ
sự cắt, sự ngắt
(vật lý) ngưỡng, giới hạn
spectrum cut-off: ngưỡng phố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tránh tắt
cut-off
(Tech) cắt, giới hạn (d); cộng hưởng song song (d); cắt mạch (đ); cắt đàm thoại (đ)