cut-off height nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut-off height nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut-off height giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut-off height.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cut-off height

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ cao cắt