cut-off sprinkler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut-off sprinkler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut-off sprinkler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut-off sprinkler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cut-off sprinkler

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đầu phun nước dập lửa