cut to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cut to

    move to another scene when filming

    The camera cut to the sky

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).