cut-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cut-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut-out.
Từ điển Anh Việt
cut-out
/'kʌtaut/
* danh từ
sự cắt, sự bỏ đi (trong sách...)
(điện học) cầu chì