cut away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cut away

    move quickly to another scene or focus when filming

    `cut away now!' the director shouted

    remove by cutting off or away

    cut away the branch that sticks out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).