cutover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cutover

    * kinh tế

    điểm cắt chuyển

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mở (hệ thống)

    điện lạnh:

    sự ủy thác