cutlass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutlass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutlass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutlass.

Từ điển Anh Việt

  • cutlass

    /'kʌtləs/

    * danh từ

    (hàng hải) thanh đoản kiếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutlass

    Similar:

    cutlas: a short heavy curved sword with one edge; formerly used by sailors

    cutlas: a short heavy curved sword with one edge; formerly used by sailors