cutin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutin.

Từ điển Anh Việt

  • cutin

    /'kju:tin/

    * danh từ

    cutin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutin

    (biochemistry) a waxy transparent material that occurs in the cuticle of plants and consists of highly polymerized esters of fatty acids