cutworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutworm.

Từ điển Anh Việt

  • cutworm

    /'kʌtwə:m/

    * danh từ

    (động vật học) sâu ngài đêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutworm

    North American moth whose larvae feed on young plant stems cutting them off at the ground