come off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
come off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
come off
Similar:
detach: come to be detached
His retina detached and he had to be rushed into surgery
Synonyms: come away
Antonyms: attach
go off: happen in a particular manner
how did your talk go over?
Synonyms: go over
chip: break off (a piece from a whole)
Her tooth chipped
Synonyms: chip off, break away, break off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- come
- comel
- comer
- comes
- comet
- comedo
- comedy
- comely
- come by
- come in
- come on
- come to
- come up
- come-on
- comecon
- cometic
- come off
- come out
- comeback
- comedian
- comedown
- comenius
- cometary
- come away
- come back
- come down
- come home
- come into
- come near
- come over
- come upon
- come with
- come-back
- come-down
- comedones
- cometical
- come about
- come after
- come alive
- come along
- come apart
- come close
- come forth
- come round
- come short
- come up to
- come-about
- comedienne
- comedietta
- comeliness