detach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detach.

Từ điển Anh Việt

  • detach

    /di'tætʃ/

    * ngoại động từ

    gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra

    to detach a stamp: gỡ tem ra

    (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ

  • detach

    tách ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detach

    cause to become detached or separated; take off

    detach the skin from the chicken before you eat it

    Antonyms: attach

    separate (a small unit) from a larger, especially for a special assignment

    detach a regiment

    come to be detached

    His retina detached and he had to be rushed into surgery

    Synonyms: come off, come away

    Antonyms: attach