detachedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detachedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detachedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detachedly.

Từ điển Anh Việt

  • detachedly

    xem detached