come away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come away

    leave in a certain condition

    She came away angry

    Similar:

    detach: come to be detached

    His retina detached and he had to be rushed into surgery

    Synonyms: come off

    Antonyms: attach

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).