come with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come with

    Similar:

    attach to: be present or associated with an event or entity

    French fries come with the hamburger

    heart attacks are accompanied by distruction of heart tissue

    fish usually goes with white wine

    this kind of vein accompanies certain arteries

    Synonyms: accompany, go with

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).