come after nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come after nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come after giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come after.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come after

    Similar:

    follow: come after in time, as a result

    A terrible tsunami followed the earthquake

    succeed: be the successor (of)

    Carter followed Ford

    Will Charles succeed to the throne?

    Synonyms: follow

    Antonyms: precede

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).