succeed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
succeed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succeed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succeed.
Từ điển Anh Việt
succeed
/sək'si:d/
* ngoại động từ
kế tiếp, tiếp theo
winter succeeds autumn: mùa đông tiếp theo mùa thu
* nội động từ
kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
to succeed to the throne: nối ngôi
thành công
the plan succeeds: kế hoạch thành công
to succeed in doing something: thành công trong việc gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
succeed
attain success or reach a desired goal
The enterprise succeeded
We succeeded in getting tickets to the show
she struggled to overcome her handicap and won
Synonyms: win, come through, bring home the bacon, deliver the goods
Antonyms: fail
be the successor (of)
Carter followed Ford
Will Charles succeed to the throne?
Synonyms: come after, follow
Antonyms: precede