succeed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

succeed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succeed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succeed.

Từ điển Anh Việt

  • succeed

    /sək'si:d/

    * ngoại động từ

    kế tiếp, tiếp theo

    winter succeeds autumn: mùa đông tiếp theo mùa thu

    * nội động từ

    kế nghiệp; nối ngôi, kế vị

    to succeed to the throne: nối ngôi

    thành công

    the plan succeeds: kế hoạch thành công

    to succeed in doing something: thành công trong việc gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet