deliver the goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deliver the goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliver the goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliver the goods.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deliver the goods
Similar:
succeed: attain success or reach a desired goal
The enterprise succeeded
We succeeded in getting tickets to the show
she struggled to overcome her handicap and won
Synonyms: win, come through, bring home the bacon
Antonyms: fail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- deliver
- delivery
- delivered
- deliverer
- deliverable
- deliverance
- deliveryman
- delivery air
- delivery boy
- delivery end
- delivery man
- delivery set
- delivery van
- delivery var
- delivery-end
- delivery area
- delivery book
- delivery cock
- delivery cone
- delivery date
- delivery duct
- delivery free
- delivery head
- delivery hire
- delivery hose
- delivery lift
- delivery line
- delivery main
- delivery mark
- delivery note
- delivery pipe
- delivery port
- delivery pump
- delivery rate
- delivery rime
- delivery risk
- delivery room
- delivery side
- delivery slip
- delivery time
- delivery tray
- delivery tube
- deliverability
- delivered site
- delivery cycle
- delivery delay
- delivery flask
- delivery month
- delivery order
- delivery point