deliverable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deliverable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliverable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliverable.

Từ điển Anh Việt

  • deliverable

    xem deliver

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deliverable

    * kinh tế

    có thể giao được

    có thể phát

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giao phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deliverable

    something that can be provided as the product of development

    under this contract the deliverables include both software and hardware

    suitable for or ready for delivery