deliverance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deliverance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliverance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliverance.

Từ điển Anh Việt

  • deliverance

    /di'livərəns/

    * danh từ

    (+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát

    lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng

    (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deliverance

    Similar:

    rescue: recovery or preservation from loss or danger

    work is the deliverance of mankind

    a surgeon's job is the saving of lives

    Synonyms: delivery, saving