deliverance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deliverance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliverance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliverance.
Từ điển Anh Việt
deliverance
/di'livərəns/
* danh từ
(+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát
lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng
(pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án