come through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
come through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
come through
Similar:
break through: penetrate
The sun broke through the clouds
The rescue team broke through the wall in the mine shaft
get through: succeed in reaching a real or abstract destination after overcoming problems
We finally got through the bureaucracy and could talk to the Minister
survive: continue in existence after (an adversity, etc.)
He survived the cancer against all odds
Synonyms: pull through, pull round, make it
Antonyms: succumb
succeed: attain success or reach a desired goal
The enterprise succeeded
We succeeded in getting tickets to the show
she struggled to overcome her handicap and won
Synonyms: win, bring home the bacon, deliver the goods
Antonyms: fail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- come
- comel
- comer
- comes
- comet
- comedo
- comedy
- comely
- come by
- come in
- come on
- come to
- come up
- come-on
- comecon
- cometic
- come off
- come out
- comeback
- comedian
- comedown
- comenius
- cometary
- come away
- come back
- come down
- come home
- come into
- come near
- come over
- come upon
- come with
- come-back
- come-down
- comedones
- cometical
- come about
- come after
- come alive
- come along
- come apart
- come close
- come forth
- come round
- come short
- come up to
- come-about
- comedienne
- comedietta
- comeliness