pull through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pull through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pull through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pull through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pull through
Similar:
survive: continue in existence after (an adversity, etc.)
He survived the cancer against all odds
Synonyms: pull round, come through, make it
Antonyms: succumb
save: bring into safety
We pulled through most of the victims of the bomb attack
Synonyms: carry through, bring through
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pull
- puller
- pullet
- pulley
- pull at
- pull in
- pull up
- pull-in
- pull-up
- pulling
- pullman
- pullout
- pull off
- pull out
- pull-off
- pull-out
- pullback
- pullover
- pull away
- pull back
- pull down
- pull over
- pull-back
- pull-haul
- pull-over
- pullscoop
- pullulate
- pull ahead
- pull along
- pull chain
- pull round
- pull wires
- pull-hauly
- pulley tap
- pulling-in
- pull a face
- pulley lift
- pulley puli
- pulley tack
- pulley, fan
- pulling out
- pullman car
- pullulation
- pullulative
- pully-hauly
- pull strings
- pull through
- pull-through
- pulley block
- pulley brace