pull down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pull down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pull down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pull down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pull down
Similar:
level: tear down so as to make flat with the ground
The building was levelled
Synonyms: raze, rase, dismantle, tear down, take down
Antonyms: raise
down: cause to come or go down
The policeman downed the heavily armed suspect
The mugger knocked down the old lady after she refused to hand over her wallet
Synonyms: knock down, cut down, push down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pull
- puller
- pullet
- pulley
- pull at
- pull in
- pull up
- pull-in
- pull-up
- pulling
- pullman
- pullout
- pull off
- pull out
- pull-off
- pull-out
- pullback
- pullover
- pull away
- pull back
- pull down
- pull over
- pull-back
- pull-haul
- pull-over
- pullscoop
- pullulate
- pull ahead
- pull along
- pull chain
- pull round
- pull wires
- pull-hauly
- pulley tap
- pulling-in
- pull a face
- pulley lift
- pulley puli
- pulley tack
- pulley, fan
- pulling out
- pullman car
- pullulation
- pullulative
- pully-hauly
- pull strings
- pull through
- pull-through
- pulley block
- pulley brace