knock down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knock down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knock down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knock down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • knock down

    * kinh tế

    búa gõ xuống

    rẻ

    * kỹ thuật

    tháo rời được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knock down

    Similar:

    down: cause to come or go down

    The policeman downed the heavily armed suspect

    The mugger knocked down the old lady after she refused to hand over her wallet

    Synonyms: cut down, push down, pull down

    deck: knock down with force

    He decked his opponent

    Synonyms: coldcock, dump, floor

    blast: shatter as if by explosion