knock cold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knock cold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knock cold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knock cold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knock cold

    knock unconscious or senseless

    the boxing champion knocked out his opponent in a few seconds

    Synonyms: knock out, kayo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).