knockout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knockout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knockout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knockout.

Từ điển Anh Việt

  • knockout

    * danh từ

    cú đấm nốc ao

    gây mê, gây ngủ

    cuộc đấu loại trực tiếp

    người lỗi lạc; vật bất thường

    * giới từ

    hạ đo ván (đánh quyền Anh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • knockout

    * kinh tế

    thông đồng hạ giá, đấu giá câu kết

    * kỹ thuật

    cái đột

    loại bỏ

    máy bơm phun

    sự bật ra

    sự lấy ra

    sự tháo

    điện lạnh:

    bật ra

    hóa học & vật liệu:

    bộ tách ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet