knockout (knock-out) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knockout (knock-out) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knockout (knock-out) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knockout (knock-out).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
knockout (knock-out)
* kinh tế
đấu giá câu kết
sự thông đồng hạ giá