smasher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smasher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smasher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smasher.
Từ điển Anh Việt
smasher
/'smæʃə/
* danh từ
người đập vỡ, người đánh vỡ
(từ lóng) người giỏi, người cừ
(từ lóng) hàng loại thượng hạng
lý lẽ đanh thép
cú đấm trời giáng
cái ngã đau
người lưu hành bạc đồng giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smasher
a person who smashes something
a very attractive or seductive looking woman
Synonyms: stunner, knockout, beauty, ravisher, sweetheart, peach, lulu, looker, mantrap, dish
Similar:
hit: a conspicuous success
that song was his first hit and marked the beginning of his career
that new Broadway show is a real smasher
the party went with a bang