smasher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smasher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smasher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smasher.

Từ điển Anh Việt

  • smasher

    /'smæʃə/

    * danh từ

    người đập vỡ, người đánh vỡ

    (từ lóng) người giỏi, người cừ

    (từ lóng) hàng loại thượng hạng

    lý lẽ đanh thép

    cú đấm trời giáng

    cái ngã đau

    người lưu hành bạc đồng giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet