hit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hit.

Từ điển Anh Việt

  • hit

    /hit/

    * danh từ

    đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)

    a clever hit: một đòn hay

    three hits and five misses: ba đòn trúng năm đòn hụt

    việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn

    the new play is quite a hit: bản kịch mới rất thành công

    ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt

    that was a hit at me: câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy

    * ngoại động từ

    đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng

    hit hard!; hit out!: đánh mạnh vào

    to hit someone on the head: đánh trúng đầu ai

    va phải, vấp phải, va trúng

    to hit one's head against (on) a door: va đầu vào cửa

    (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...)

    to be hard hit: bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ

    tìm ra, vớ được

    to hit the right path: tìm ra con đường đi đúng

    hợp với, đúng với

    to hit someone's fance: hợp với (đúng với) sở thích của ai

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê

    to hit the bottle: đam mê rượu chè

    * nội động từ

    (+ at) nhằm đánh

    (+ against, upon) vấp phải, va trúng

    (+ on, upon) tìm ra, vớ được

    to hit upon a plan: tìm ra một kế hoạch

    to hit off

    nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in

    đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi

    to hit below the belt

    (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh)

    (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu

    to hit it off with somebody

    đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai

    to hit it off together

    ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau

    to hit it

    to hit the [right] nail on the heald

    đoán trúng, nói đúng

    to hit the bit spots

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất

    rơi xuống đất

    to hit the silk

    (xem) silk

    to hit the trail (pike, road, breeze)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường

    đi chơi, đi du lịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hit

    * kỹ thuật

    so khớp

    va đập

    xung kích

    toán & tin:

    bấm (phím)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hit

    (baseball) a successful stroke in an athletic contest (especially in baseball)

    he came all the way around on Williams' hit

    the act of contacting one thing with another

    repeated hitting raised a large bruise

    after three misses she finally got a hit

    Synonyms: hitting, striking

    a conspicuous success

    that song was his first hit and marked the beginning of his career

    that new Broadway show is a real smasher

    the party went with a bang

    Synonyms: smash, smasher, strike, bang

    a dose of a narcotic drug

    a murder carried out by an underworld syndicate

    it has all the earmarks of a Mafia hit

    a connection made via the internet to another website

    WordNet gets many hits from users worldwide

    cause to move by striking

    hit a ball

    hit against; come into sudden contact with

    The car hit a tree

    He struck the table with his elbow

    Synonyms: strike, impinge on, run into, collide with

    Antonyms: miss

    deal a blow to, either with the hand or with an instrument

    He hit her hard in the face

    affect or afflict suddenly, usually adversely

    We were hit by really bad weather

    He was stricken with cancer when he was still a teenager

    The earthquake struck at midnight

    Synonyms: strike

    cause to experience suddenly

    Panic struck me

    An interesting idea hit her

    A thought came to me

    The thought struck terror in our minds

    They were struck with fear

    Synonyms: strike, come to

    drive something violently into a location

    he hit his fist on the table

    she struck her head on the low ceiling

    Synonyms: strike

    consume to excess

    hit the bottle

    hit the intended target or goal

    pay unsolicited and usually unwanted sexual attention to

    He tries to hit on women in bars

    Similar:

    collision: (physics) a brief event in which two or more bodies come together

    the collision of the particles resulted in an exchange of energy and a change of direction

    reach: reach a destination, either real or abstract

    We hit Detroit by noon

    The water reached the doorstep

    We barely made it to the finish line

    I have to hit the MAC machine before the weekend starts

    Synonyms: make, attain, arrive at, gain

    shoot: hit with a missile from a weapon

    Synonyms: pip

    stumble: encounter by chance

    I stumbled across a long-lost cousin last night in a restaurant

    score: gain points in a game

    The home team scored many times

    He hit a home run

    He hit .300 in the past season

    Synonyms: tally, rack up

    strike: make a strategic, offensive, assault against an enemy, opponent, or a target

    The Germans struck Poland on Sept. 1, 1939

    We must strike the enemy's oil fields

    in the fifth inning, the Giants struck, sending three runners home to win the game 5 to 2

    murder: kill intentionally and with premeditation

    The mafia boss ordered his enemies murdered

    Synonyms: slay, dispatch, bump off, off, polish off, remove

    reach: reach a point in time, or a certain state or level

    The thermometer hit 100 degrees

    This car can reach a speed of 140 miles per hour

    Synonyms: attain

    strike: produce by manipulating keys or strings of musical instruments, also metaphorically

    The pianist strikes a middle C

    strike `z' on the keyboard

    her comments struck a sour note