slay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slay.
Từ điển Anh Việt
slay
/slei/
* ngoại động từ slew; slain
(thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slay
* kỹ thuật
xây dựng:
tàn sát