slayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slayer.
Từ điển Anh Việt
slayer
/'sleiə/
* danh từ
kẻ giết người, tên sát nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slayer
Similar:
killer: someone who causes the death of a person or animal