killer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
killer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm killer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của killer.
Từ điển Anh Việt
killer
/'kilə/
* danh từ
người giết, kẻ giết người
dụng cụ giết thịt (súc vật)
(động vật học) cá heo ((cũng) killer whale)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
killer
someone who causes the death of a person or animal
Synonyms: slayer
a difficulty that is hard to deal with
that exam was a real killer
Similar:
cause of death: the causal agent resulting in death
heart disease is the biggest killer in the United States
killer whale: predatory black-and-white toothed whale with large dorsal fin; common in cold seas
Synonyms: orca, grampus, sea wolf, Orcinus orca