orca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orca.
Từ điển Anh Việt
orca
/ɔ:k/ (orca) /'ɔ:kə/
* danh từ
loại cá kình
loài thuỷ quái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orca
Similar:
killer whale: predatory black-and-white toothed whale with large dorsal fin; common in cold seas
Synonyms: killer, grampus, sea wolf, Orcinus orca