murder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
murder
/'mə:də/
* danh từ
tội giết người, tội ám sát
to commit murder: phạm tội giết người
to cry blue murder
la ó om sòm
to get away with murder
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao
the murder is out
tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá
* ngoại động từ
giết, ám sát
tàn sát
(nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)
to murder a song: hát sai một bài hát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
murder
* kỹ thuật
xây dựng:
sát nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
murder
unlawful premeditated killing of a human being by a human being
kill intentionally and with premeditation
The mafia boss ordered his enemies murdered
Synonyms: slay, hit, dispatch, bump off, off, polish off, remove
Similar:
mangle: alter so as to make unrecognizable
The tourists murdered the French language
Synonyms: mutilate