murderee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
murderee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murderee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murderee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
murderee
a victim who is murdered
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).