murdered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
murdered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murdered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murdered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
murdered
killed unlawfully
the murdered woman
lay a wreath on murdered Lincoln's bier
Similar:
murder: kill intentionally and with premeditation
The mafia boss ordered his enemies murdered
Synonyms: slay, hit, dispatch, bump off, off, polish off, remove
mangle: alter so as to make unrecognizable
The tourists murdered the French language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).