murder charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
murder charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murder charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murder charge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
murder charge
an indictment charging someone with murder
Synonyms: murder indictment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).