murderous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
murderous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murderous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murderous.
Từ điển Anh Việt
murderous
/'mə:dərəs/
* tính từ
giết người, sát hại, tàn sát
murderous weapon: vũ khí giết người
murderous action: hành động giết người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
murderous
Similar:
homicidal: characteristic of or capable of or having a tendency toward killing another human being
a homicidal rage
murderous thugs