homicidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homicidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homicidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homicidal.
Từ điển Anh Việt
homicidal
/,hɔmi'saidl/
* tính từ
giết người (tội, hành động...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homicidal
characteristic of or capable of or having a tendency toward killing another human being
a homicidal rage
murderous thugs
Synonyms: murderous