collision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
collision
/kə'liʤn/
* danh từ
sự đụng, sự va
the two cars had a slight collision: hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau
sự va chạm, sự xung đột
to came into collision with: va chạm với, xung đột với
collision
(Tech) va chạm, đụng đầu (d)
collision
sự va chạm
double c. va chạm kép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collision
* kinh tế
đâm va (tàu xe....)
sự câu kết
sự va chạm
thông đồng
* kỹ thuật
đụng
sự va chạm
sự va đập
sự xung đột
va
cơ khí & công trình:
cộng tuyến
đồng thẳng
xây dựng:
sự chạm nhau
toán & tin:
xung đột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collision
(physics) a brief event in which two or more bodies come together
the collision of the particles resulted in an exchange of energy and a change of direction
Synonyms: hit
an accident resulting from violent impact of a moving object
three passengers were killed in the collision
the collision of the two ships resulted in a serious oil spill
a conflict of opposed ideas or attitudes or goals
a collision of interests
- collision
- collisional
- collision door
- collision rate
- collision test
- collision (col)
- collision at sea
- collision clause
- collision course
- collision energy
- collision density
- collision blasting
- collision bulkhead
- collision integral
- collisionless flow
- collision avoidance
- collision detection
- collision insurance
- collision oligopoly
- collision parameter
- collisionless shock
- collision broadening
- collision excitation
- collision experiment
- collision regulation
- collision destruction
- collision enforcement
- collisional diffusion
- collision cross section
- collision damage waiver
- collision avoidance (ca)
- collision avoidance aids
- collision detection (cd)
- collision elimination (ce)
- collision avoidance system-cas
- collision detection (lan) (cd)
- collision between sea-going vessels
- collision resolution algorithm (cra)