collision course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collision course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collision course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collision course.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collision course
a course of a moving object that will lead to a collision if it continues unchanged
a course of action (following a given idea) that will lead to conflict if it continues unabated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- collision
- collisional
- collision door
- collision rate
- collision test
- collision (col)
- collision at sea
- collision clause
- collision course
- collision energy
- collision density
- collision blasting
- collision bulkhead
- collision integral
- collisionless flow
- collision avoidance
- collision detection
- collision insurance
- collision oligopoly
- collision parameter
- collisionless shock
- collision broadening
- collision excitation
- collision experiment
- collision regulation
- collision destruction
- collision enforcement
- collisional diffusion
- collision cross section
- collision damage waiver
- collision avoidance (ca)
- collision avoidance aids
- collision detection (cd)
- collision elimination (ce)
- collision avoidance system-cas
- collision detection (lan) (cd)
- collision between sea-going vessels
- collision resolution algorithm (cra)