collision detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collision detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collision detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collision detection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collision detection
* kỹ thuật
toán & tin:
sự dò xung đột
sự phát hiện va chạm
Từ liên quan
- collision
- collisional
- collision door
- collision rate
- collision test
- collision (col)
- collision at sea
- collision clause
- collision course
- collision energy
- collision density
- collision blasting
- collision bulkhead
- collision integral
- collisionless flow
- collision avoidance
- collision detection
- collision insurance
- collision oligopoly
- collision parameter
- collisionless shock
- collision broadening
- collision excitation
- collision experiment
- collision regulation
- collision destruction
- collision enforcement
- collisional diffusion
- collision cross section
- collision damage waiver
- collision avoidance (ca)
- collision avoidance aids
- collision detection (cd)
- collision elimination (ce)
- collision avoidance system-cas
- collision detection (lan) (cd)
- collision between sea-going vessels
- collision resolution algorithm (cra)