collision density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collision density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collision density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collision density.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collision density
* kỹ thuật
vật lý:
mật độ va chạm
Từ liên quan
- collision
- collisional
- collision door
- collision rate
- collision test
- collision (col)
- collision at sea
- collision clause
- collision course
- collision energy
- collision density
- collision blasting
- collision bulkhead
- collision integral
- collisionless flow
- collision avoidance
- collision detection
- collision insurance
- collision oligopoly
- collision parameter
- collisionless shock
- collision broadening
- collision excitation
- collision experiment
- collision regulation
- collision destruction
- collision enforcement
- collisional diffusion
- collision cross section
- collision damage waiver
- collision avoidance (ca)
- collision avoidance aids
- collision detection (cd)
- collision elimination (ce)
- collision avoidance system-cas
- collision detection (lan) (cd)
- collision between sea-going vessels
- collision resolution algorithm (cra)