collision avoidance system-cas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collision avoidance system-cas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collision avoidance system-cas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collision avoidance system-cas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collision avoidance system-cas
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ thống chống va chạm
hệ thống tránh va chạm
Từ liên quan
- collision
- collisional
- collision door
- collision rate
- collision test
- collision (col)
- collision at sea
- collision clause
- collision course
- collision energy
- collision density
- collision blasting
- collision bulkhead
- collision integral
- collisionless flow
- collision avoidance
- collision detection
- collision insurance
- collision oligopoly
- collision parameter
- collisionless shock
- collision broadening
- collision excitation
- collision experiment
- collision regulation
- collision destruction
- collision enforcement
- collisional diffusion
- collision cross section
- collision damage waiver
- collision avoidance (ca)
- collision avoidance aids
- collision detection (cd)
- collision elimination (ce)
- collision avoidance system-cas
- collision detection (lan) (cd)
- collision between sea-going vessels
- collision resolution algorithm (cra)