collision avoidance system-cas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collision avoidance system-cas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collision avoidance system-cas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collision avoidance system-cas.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collision avoidance system-cas

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống chống va chạm

    hệ thống tránh va chạm