collision cross section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collision cross section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collision cross section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collision cross section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collision cross section

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tiết diện va chạm