collision resolution algorithm (cra) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collision resolution algorithm (cra) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collision resolution algorithm (cra) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collision resolution algorithm (cra).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collision resolution algorithm (cra)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thuật toán phân giải xung đột