collision regulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collision regulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collision regulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collision regulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collision regulation

    * kinh tế

    quy tắc tránh đâm va