collision enforcement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collision enforcement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collision enforcement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collision enforcement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collision enforcement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cưỡng bức va chạm

    sự ép buộc xung đột