hit rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hit rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hit rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hit rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hit rate
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ số trúng
tỷ lệ truy cập
xây dựng:
tỷ suất đụng
Từ liên quan
- hit
- hitch
- hither
- hitler
- hitman
- hitter
- hit man
- hitless
- hitting
- hittite
- hit (vs)
- hit home
- hit list
- hit rate
- hit-skip
- hitch up
- hitchiti
- hitherto
- hit it up
- hit squad
- hitchcock
- hitchhike
- hitchings
- hitchrack
- hitlerian
- hitlerism
- hitlerite
- hit parade
- hit-or-mis
- hitch-hike
- hitchhiker
- hit the bid
- hit the hay
- hit-and-run
- hit-or-miss
- hitch-hiker
- hit the deck
- hit the dirt
- hit the roof
- hit the sack
- hit-and-miss
- hitching bar
- hit the books
- hitching post
- hit the ceiling
- hit the jackpot
- hitting average
- hit on the screen
- hit and run strike
- hither and thither