hit rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hit rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hit rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hit rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hit rate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ số trúng

    tỷ lệ truy cập

    xây dựng:

    tỷ suất đụng