hit list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hit list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hit list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hit list.

Từ điển Anh Việt

  • hit list

    * danh từ

    danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hit list

    * kinh tế

    danh sách đen (về những kế hoạch hay hạng mục sẽ bị hủy bỏ)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách so khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hit list

    a list of victims to be eliminated (as by murder)